Có 2 kết quả:
总开关 zǒng kāi guān ㄗㄨㄥˇ ㄎㄞ ㄍㄨㄢ • 總開關 zǒng kāi guān ㄗㄨㄥˇ ㄎㄞ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
main switch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
main switch
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0